Có 2 kết quả:
福晉 fú jìn ㄈㄨˊ ㄐㄧㄣˋ • 福晋 fú jìn ㄈㄨˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in Qing dynasty, Manchurian word for wife
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in Qing dynasty, Manchurian word for wife
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0